Các từ liên quan tới パンチェン・ラマ11世
ラマ リャマ ラマ
đạo Lama; tăng lữ của đạo Lama.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
ラマ教 ラマきょう らまきょう
lạt ma.
チャプター11 チャプター11
chuẩn luật số 11
インターロイキン11 インターロイキン11
interleukin 11
喇嘛 らま ラマ
thầy tu ở Tây tạng (Lạt ma)
ヒトパピローマウイルス11型 ヒトパピローマウイルス11がた
human papillomavirus 11
世世 よよ
di truyền, cha truyền con nối