Các từ liên quan tới パンパシフィック・カッパー佐賀関製錬所
製錬 せいれん
sự nấu chảy (quặng) để lấy kim loại trong quặng
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
大佐賀 おおさが オオサガ
Sebastes iracundus (species of rockfish)
精錬所 せいれんしょ せいれんじょ
nhà máy lọc; nhà máy tinh chế.
ドライカッパー ドライ・カッパー
đồng giàu ôxi
自熔製錬 じようせいれん
quá trình nấu chảy nhanh (là một quá trình nấu chảy các loại quặng chứa lưu huỳnh bao gồm chalcopyrit)
乾式製錬 かんしきせいれん かんしきせいね
sự làm thuần khiết lửa
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.