精錬所
せいれんしょ せいれんじょ「TINH LUYỆN SỞ」
☆ Danh từ
Nhà máy lọc; nhà máy tinh chế.

精錬所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精錬所
精錬 せいれん
tinh luyện.
精製所 せいせいじょ
nhà máy luyện tinh (kim loại), nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...)
精油所 せいゆしょ
tra dầu nhà máy lọc
精米所 せいまいじょ せいまいしょ
nhà máy xay.
精算所 せいさんじょ せいさんしょ
văn phòng điều chỉnh giá tiền
熱錬 ねつれん
nhiệt luyện.
(1) kiểm tra; cuộc xử án; thử thách;(2) thử thách; nỗi khổ cực
洗錬 あらいね
sự tinh luyện; đánh bóng