Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
パン屋 パンや ぱんや
hàng bánh.
城を襲う しろをおそう
tấn công thành
襲う おそう
công kích; tấn công.
パン
bánh mì
パン粉 パンこ パンこな
ruột bánh mì; bành mì vụn.
洋パン ようパン
prostitute who serves Westerners