Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
襲う おそう
công kích; tấn công.
急襲をする きゅうしゅうをする
đánh úp.
城を取る しろをとる
xây dựng thành
大統領の後を襲う だいとうりょうののちをおそう
Tấn công phía sau tổng thống
城を陥れる しろをおとしいれる
để mang một lâu đài
空襲 くうしゅう
sự không kích; cuộc không kích; không kích
奇襲 きしゅう
sự đột kích; sự tấn công bất ngờ
逆襲 ぎゃくしゅう
phản kháng