城を襲う
しろをおそう「THÀNH TẬP」
Tấn công thành

城を襲う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 城を襲う
襲う おそう
công kích; tấn công.
急襲をする きゅうしゅうをする
đánh úp.
城を取る しろをとる
xây dựng thành
大統領の後を襲う だいとうりょうののちをおそう
Tấn công phía sau tổng thống
襲雷 しゅうらい かさねかみなり
chớp đánh
急襲 きゅうしゅう
cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích; sự tấn công bất ngờ, sự đột kích
来襲 らいしゅう
sự tấn công; sự xâm lược; sự xâm chiếm; xâm lăng
襲衣 しゅうい かさねころも
mang một y phục qua (kẻ) khác