Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パン種とタマゴ姫
パン種 パンだね ぱんだね
men làm bánh mì
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
虎パン とらパン
bánh mì cọp, bánh mì hươu cao cổ, bánh mì bằng lò nướng kiểu Hà Lan
bánh mì
bánh mì
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư
パンと見世物 パンとみせもの
bánh mì và rạp xiếc (tôn chỉ của những chính phủ có xu hướng cai trị và quản chế hơn là chính phủ do người dân chung tay xây dựng)
パン粉 パンこ パンこな
ruột bánh mì; bành mì vụn.