パンと見世物
パンとみせもの
☆ Cụm từ
Bánh mì và rạp xiếc (tôn chỉ của những chính phủ có xu hướng cai trị và quản chế hơn là chính phủ do người dân chung tay xây dựng)

パンと見世物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パンと見世物
見世物 みせもの
sự trưng bày, sự triển lãm (tác phẩm nghệ thuật, vật quý hiếm...)
見せパン みせパン
bánh mỳ trưng bày
見世物小屋 みせものこや
gánh xiếc
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.