Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
パン食 パンしょく
chế độ ăn mà thực phẩm chính là bánh mỳ
食パン しょくパン
bánh mì gối.
競走 きょうそう
cuộc chạy đua
競走馬 きょうそうば
Ngựa đua
徒競走 ときょうそう
cuộc chạy đua; sự chạy đua
競走場 きょうそうじょう
đường đua
ハードル競走 ハードルきょうそう
hàng rào đua