Các từ liên quan tới パーティション (用品)
パーティション用アクセサリー パーティションようアクセサリー
Phụ kiện cho vách ngăn.
パーティション パーティション
vách ngăn, tấm ngăn
Vách ngăn
vách ngăn sự kiện
パーティション・テーブル パーティション・テーブル
bảng phân vùng
催事用ブース/パーティション さいじようブース/パーティション
Gian hàng/ vách ngăn sử dụng cho sự kiện/ tiệc tùng.
パーティションテーブル パーティション・テーブル
bảng chia vùng
ディスクパーティション ディスク・パーティション
sự phân chia đĩa