Các từ liên quan tới パームングプーク発射所
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
発射 はっしゃ
sự bắn tên
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
発射筒 はっしゃとう
bệ phóng
発射薬 はっしゃやく
chất nổ đẩy