発射
はっしゃ「PHÁT XẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bắn tên
過失
による
ミサイル発射
Bắn tên lửa do nhầm.
衛星搭載ロケット
の
発射
Bắn vệ tinh có mang theo rocket.
Sự phóng
散弾銃発射
Bắn đạn súng
宇宙船発射
Phóng tàu vũ trụ.

Từ đồng nghĩa của 発射
noun
Bảng chia động từ của 発射
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発射する/はっしゃする |
Quá khứ (た) | 発射した |
Phủ định (未然) | 発射しない |
Lịch sự (丁寧) | 発射します |
te (て) | 発射して |
Khả năng (可能) | 発射できる |
Thụ động (受身) | 発射される |
Sai khiến (使役) | 発射させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発射すられる |
Điều kiện (条件) | 発射すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発射しろ |
Ý chí (意向) | 発射しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発射するな |