Các từ liên quan tới パーライト (発泡体)
発泡 はっぽう
sự sủi bọt; sự tạo bọt; sự nổi bọt; sự phát bọt
Đá trân châu.
発泡ウレタン はっぽうウレタン
bọt urethane (một loại vật liệu bọt nhẹ và có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt)
発泡スチロール はっぽうスチロール はっぽうすちろーる
cxốp
発泡酒 はっぽうしゅ
đồ uống có cồn
発泡剤 はっぽうざい
chất tạo bọt
発泡ウレタンフォーム はっぽうウレタンフォーム
gói biển bọt Urethane (loại vật liệu có khả năng tạo ra bọt và mở rộng sau khi được phun ra từ ống hoặc hộp, thường được sử dụng trong xây dựng và cơ khí để làm kín, cách âm, cách nhiệt và lắp đặt các vật liệu)
発泡ポリウレタン はっぽうポリウレタン
foamed polyurethane, polyurethane foam