Các từ liên quan tới パールカラーにゆれて
に連れて につれて
cùng với, kéo theo
ゆえに (∴) ゆえに (∴)
do đó, vì vậy cho nên, bởi thế; vậy thì
nhọt, đinh, sự sôi; điểm sôi, sôi, đun sôi, nấu sôi; luộc, sục sôi, tiếp tục sôi, sôi cạn; nấu đặc lại, nấu đặc lại; cô đặc lại, tóm tắt lại, rút lại, sôi tràn ra, sơ mi là cứng ngực, pot
それ故に それゆえに
và vì vậy...; và vì thế....
左右に揺れる さゆうにゆれる
lảo đảo.
縦揺れ たてゆれ
(động đất) rung chuyển; lắc lư (tàu thuyền, máy bay); ném tung xuống
折に触れて おりにふれて
thỉnh thoảng, có cơ hội
露に濡れた つゆにぬれた
đẫm sương.