Các từ liên quan tới ヒゲとボイン (UNICORNの曲)
ヒゲ ヒゲ
phần của đường nhô ra khỏi phần hình chữ nhật được bao quanh bởi giá mở cửa và giá đóng cửa trên thân nến, và thể hiện phạm vi giá của giá mở cửa và đóng cửa từ giá cao và giá thấp
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ヒゲ(動物) ヒゲ(どーぶつ)
lông mũi (người)
濃いヒゲ こいヒゲ こいひげ
râu rậm
髭 ひげ ヒゲ
râu.
無精ヒゲ ぶしょうひげ
Râu cứng, râu to, râu đen xì
ギターの曲 ぎたーのきょく
khúc đàn.
曲線の きょくせんの
curvilinear