無精ヒゲ
ぶしょうひげ「VÔ TINH」
Râu cứng, râu to, râu đen xì
無精ヒゲは生えていませんか?ちゃんと毎朝剃っていますか?
Những cái râu cứng có đang được mọc không ? có cạo vào các buổi sáng không ?

無精ヒゲ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無精ヒゲ
ヒゲ ヒゲ
phần của đường nhô ra khỏi phần hình chữ nhật được bao quanh bởi giá mở cửa và giá đóng cửa trên thân nến, và thể hiện phạm vi giá của giá mở cửa và đóng cửa từ giá cao và giá thấp
む。。。 無。。。
vô.
無精 ぶしょう
lười biếng
出無精 でぶしょう
ở lại ở nhà; homekeeping
気無精 きぶしょう
sự lười biếng, sự biếng nhác
無精卵 むせいらん
trứng không có trống
無精髭 ぶしょうひげ
gốc rạ, tóc cắt ngắn, râu mọc lởm chởm
ヒゲ(動物) ヒゲ(どーぶつ)
lông mũi (người)