ヒストリー
ヒストリー
Lý lịch; kinh nghiệm
彼
の
仕事
の
ヒストリー
を
見
ると、
多
くの
有名
な
プロジェクト
に
関
わっていることがわかる。
Nhìn vào lý lịch công việc của anh ấy, có thể thấy anh ấy đã tham gia nhiều dự án nổi tiếng.
☆ Danh từ
Lịch sử; quá trình phát triển; lịch sử duyệt web
日本
の
ヒストリー
を
学
ぶために、
歴史博物館
を
訪
れた。
Tôi đã đến bảo tàng lịch sử để học về lịch sử của Nhật Bản.

ヒストリー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヒストリー
ナチュラルヒストリー ナチュラル・ヒストリー
natural history
ライフヒストリー ライフ・ヒストリー
life history