ヒッグス機構
ヒッグスきこう ヒグスきこう
☆ Danh từ
Cơ chế higgs

ヒッグス機構 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヒッグス機構
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
ヒッグスボソン ヒッグス・ボソン
hạt higgs
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機構 きこう
cơ cấu; cấu tạo; tổ chức
ヒッグス粒子 ヒッグスりゅうし
hạt Higgs
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.