Các từ liên quan tới ヒットメーカー 阿久悠物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
悠久 ゆうきゅう
mãi mãi; vĩnh viễn; vĩnh cửu
悠悠 ゆうゆう
làm yên; sự điềm tĩnh; thong thả
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
悠悠自適 ゆうゆうじてき
(sống bên trong) làm yên và sự thôi việc tiện nghi giải phóng từ thế gian những ô tô
悠悠閑閑 ゆうゆうかんかん
cuộc sống (của) trời quang mây tạnh; cuộc sống (của) sự ăn không ngồi rồi