ヒット率
ヒットりつ「SUẤT」
Tỉ lệ cache hit
Kết quả của phép chia giữa: số lượng yêu cầu nội dung mà bộ nhớ cache thực hiện thành công (cache hit), so với số lượng yêu cầu mà bộ nhớ cache nhận được (cache hit + cache miss)
☆ Danh từ
Hệ số trúng
Tỷ lệ truy cập

ヒット率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヒット率
sự đánh bóng; sự đấm bóng; cú đánh bóng.
ライトペンヒット ライトペン・ヒット ライト・ペン・ヒット
dò bút quang
タイムリーヒット タイムリヒット タイムリー・ヒット タイムリ・ヒット
đánh đúng lúc, hợp thời
ヒット数 ヒットすう
số lần nhấn
大ヒット だいヒット
hit lớn, mặt hàng phổ biến
テキサスヒット テキサス・ヒット
cú đánh bay cao cả sân trong và ngoài
サクリファイスヒット サクリファイス・ヒット
sacrifice hit
クリーンヒット クリーン・ヒット
clean hit