大ヒット
だいヒット「ĐẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hit lớn, mặt hàng phổ biến

Bảng chia động từ của 大ヒット
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大ヒットする/だいヒットする |
Quá khứ (た) | 大ヒットした |
Phủ định (未然) | 大ヒットしない |
Lịch sự (丁寧) | 大ヒットします |
te (て) | 大ヒットして |
Khả năng (可能) | 大ヒットできる |
Thụ động (受身) | 大ヒットされる |
Sai khiến (使役) | 大ヒットさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大ヒットすられる |
Điều kiện (条件) | 大ヒットすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 大ヒットしろ |
Ý chí (意向) | 大ヒットしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 大ヒットするな |
大ヒット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大ヒット
sự đánh bóng; sự đấm bóng; cú đánh bóng.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ライトペンヒット ライトペン・ヒット ライト・ペン・ヒット
dò bút quang
タイムリーヒット タイムリヒット タイムリー・ヒット タイムリ・ヒット
đánh đúng lúc, hợp thời
ヒット率 ヒットりつ
hệ số trúng
ヒット数 ヒットすう
số lần nhấn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ