Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
名称 めいしょう
danh hiệu
称名 しょうみょう
ngâm ê a hoặc hát cầu kinh tên (của) phật thích ca
ヒト ヒト
con người
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一人称代名詞 いちにんしょうだいめいし
first person pronoun
リンパ嚢胞 リンパのうほう
u nang bạch huyết
名称集 めいしょうしゅう
danh mục