一人称代名詞
いちにんしょうだいめいし
☆ Danh từ
First person pronoun

一人称代名詞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一人称代名詞
人称代名詞 にんしょうだいめいし
đại từ nhân xưng
二人称代名詞 ににんしょうだいめいし
đại từ nhân xưng ngôi thứ 2
三人称代名詞 さんにんしょうだいめいし
đại từ ngôi thứ ba
対称代名詞 たいしょうだいめいし
second-person pronoun
人代名詞 じんだいめいし
<ngôn> đại từ chỉ ngôi
代名詞 だいめいし
đại từ.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.