Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肌色 はだいろ
sắc tố da
ヒト ヒト
con người
面の肌 めんのはだ
kết cấu bề mặt
玉の肌 たまのはだ
da đẹp như ngọc
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam