玉の肌
たまのはだ「NGỌC CƠ」
☆ Cụm từ, danh từ
Da đẹp như ngọc

玉の肌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 玉の肌
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
面の肌 めんのはだ
kết cấu bề mặt
肌 はだ はだえ
bề mặt
ざらざらな(はだが) ざらざらな(肌が)
xù xì; sần sùi; nhám
目の玉 めのたま
cầu mắt, nhãn cầu
玉の帯 ごくのおび
special leather belt used in ceremonial court dress, covered in black lacquer and decorated with stones and jewels