ヒマラヤ杉
ヒマラヤすぎ ヒマラヤスギ
☆ Danh từ
Cây tuyết tùng Himalaya
ヒマラヤ杉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヒマラヤ杉
dãy Himalaya
ヒマラヤ熊 ヒマラヤぐま ヒマラヤグマ
gấu đen Tây Tạng, gấu đen Himalaya
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
ヒマラヤ雪の下 ヒマラヤゆきのした ヒマラヤユキノシタ
Bergenia stracheyi (một chi thực vật có hoa trong họ Saxifragaceae)
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
米杉 べいすぎ ベイスギ
tuyết tùng đỏ
赤杉 あかすぎ
gỗ đỏ
杉苔 すぎごけ
rêu tóc