ヒマラヤ熊
ヒマラヤぐま ヒマラヤグマ
☆ Danh từ
Gấu đen Tây Tạng, gấu đen Himalaya

ヒマラヤ熊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヒマラヤ熊
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
dãy Himalaya
ヒマラヤ杉 ヒマラヤすぎ ヒマラヤスギ
cây tuyết tùng Himalaya
熊 くま
gấu; con gấu
ヒマラヤ雪の下 ヒマラヤゆきのした ヒマラヤユキノシタ
Bergenia stracheyi (một chi thực vật có hoa trong họ Saxifragaceae)
鼻熊 はなぐま ハナグマ
Cầy hương.
マレー熊 マレーぐま マレーグマ
gấu chó
熊鼠 くまねずみ クマネズミ
chuột đen (là một loài động vật gặm nhấm dài đuôi phổ biến của loài trong chi Rattus trong phân họ Murinae)