ヒマワリ属
ヒマワリぞく
Chi hướng dương
Chi helianthus (một chi chứa khoảng 67 loài và một vài phân loài trong họ cúc (asteraceae))
ヒマワリ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヒマワリ属
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
向日葵 ひまわり ヒマワリ
Hoa hướng dương
属 ぞく
chi (Sinh học)
マイクロコッカス属(ミクロコッカス属) マイクロコッカスぞく(ミクロコッカスぞく)
micrococcus (một chi vi khuẩn)
ラクトバシラス属(ラクトバキルス属) ラクトバシラスぞく(ラクトバキルスぞく)
lactobacillus (một chi vi khuẩn)
メタノサルキナ属(メタノサルシナ属) メタノサルキナぞく(メタノサルシナぞく)
methanosarcina (một chi vi khuẩn)