Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花園 はなぞの かえん
hoa viên; vườn hoa
花卉園芸 かきえんげい
nghề làm vườn
エデンの園 エデンのその
vườn Eden, vườn địa đàng
竹の園 たけのその
vườn tre
野の花 ののはな
hoa dại.
梅の花 うめのはな
hoa mơ
ケシの花 けしのはな
hoa anh túc.