Các từ liên quan tới ヒューゴー賞 中編小説部門
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
中編小説 ちゅうへんしょうせつ
tiểu thuyết vừa (có độ dài trung bình so với tiểu thuyết dài và tiểu thuyết ngắn)
端編小説 たんへんしょうせつ
truyện ngắn.
短編小説 たんぺんしょうせつ
truyện ngắn
長編小説 ちょうへんしょうせつ
truyện dài.
中間小説 ちゅうかんしょうせつ
tiểu thuyết rẻ tiền
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng