長編小説
ちょうへんしょうせつ「TRƯỜNG BIÊN TIỂU THUYẾT」
☆ Danh từ
Truyện dài.

長編小説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長編小説
端編小説 たんへんしょうせつ
truyện ngắn.
短編小説 たんぺんしょうせつ
truyện ngắn
中編小説 ちゅうへんしょうせつ
tiểu thuyết vừa (có độ dài trung bình so với tiểu thuyết dài và tiểu thuyết ngắn)
成長小説 せいちょうしょうせつ
Tiểu thuyết giáo dục, một thể loại văn học tập trung vào sự phát triển tâm lý và đạo đức của nhân vật chính từ tuổi trẻ đến tuổi trưởng thành
長篇小説 ちょうへんしょうせつ
tiểu thuyết dài
長編 ちょうへん
tiểu thuyết (thơ, phim...) dài
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
小編 しょうへん
chuyện ngắn; chuyện kể