Các từ liên quan tới ヒューゴー賞 長編小説部門
長編小説 ちょうへんしょうせつ
truyện dài.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
端編小説 たんへんしょうせつ
truyện ngắn.
短編小説 たんぺんしょうせつ
truyện ngắn
中編小説 ちゅうへんしょうせつ
tiểu thuyết vừa (có độ dài trung bình so với tiểu thuyết dài và tiểu thuyết ngắn)
成長小説 せいちょうしょうせつ
Tiểu thuyết giáo dục, một thể loại văn học tập trung vào sự phát triển tâm lý và đạo đức của nhân vật chính từ tuổi trẻ đến tuổi trưởng thành
長篇小説 ちょうへんしょうせつ
tiểu thuyết dài
長編 ちょうへん
tiểu thuyết (thơ, phim...) dài