Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンバージョン・ファクター コンバージョン・ファクター
hệ số chuyển đổi (conversion factor – cf)
リカバリー・ファクター リカバリー・ファクター
hệ số thu hồi
ファクター
nhân tố
ユニーク・マヌカ・ファクター ユニーク・マヌカ・ファクター
một thuật ngữ thường dùng để chỉ yếu tố độc đáo của mật ong Manuka
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
ヒューマン
con người
リスクファクター リスク・ファクター
yếu tố rủi ro
セーフティーファクター セーフティー・ファクター
safety factor