ヒューリスティック
ヒューリスティク
Các kỹ thuật dựa trên kinh nghiệm để giải quyết vấn đề, học hỏi hay khám phá nhằm đưa ra một giải pháp mà không được đảm bảo là tối ưu
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Heuristic

ヒューリスティック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヒューリスティック
ヒューリスティック・スキャン ヒューリスティック・スキャン
quét heuristic
ヒューリスティック検知 ヒューリスティックけんち
phân tích heuristic
ヒューリスティック評価法 ヒューリスティックひょーかほー
phương pháp đánh giá heuristic