Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヒューリスティック・スキャン ヒューリスティック・スキャン
quét heuristic
ヒューリスティック ヒューリスティク
heuristic
検知 けんち
phát hiện
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
キャリア検知 キャリアけんち
sự dò tìm sóng mang
検知液 けんちえき
chất phát hiện rò rỉ
検知管
ống phát hiện khí nhanh
検知器 けんちき けんちうつわ
thiết bị cảm biến