ヒューリスティック評価法
ヒューリスティックひょーかほー
Phương pháp đánh giá heuristic
ヒューリスティック評価法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヒューリスティック評価法
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
評価 ひょうか
phẩm bình
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng
ヒューリスティック ヒューリスティク
heuristic
ヒューリスティック・スキャン ヒューリスティック・スキャン
quét heuristic
評価ボード ひょうかボード
ội đồng quản trị đánh giá
パフォーマンス評価 パフォーマンスひょうか
đánh giá hoạt động