ヒユ属
ヒユぞく「CHÚC」
Chi dền (danh pháp khoa học: amaranthus, một chi thực vật thuộc họ dền (amaranthaceae))
ヒユ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヒユ属
ヒユ科 ヒユか
họ dền
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
莧 ひゆ ひょう ヒユ
họ rau dền
属 ぞく
chi (Sinh học)
マイクロコッカス属(ミクロコッカス属) マイクロコッカスぞく(ミクロコッカスぞく)
micrococcus (một chi vi khuẩn)
ラクトバシラス属(ラクトバキルス属) ラクトバシラスぞく(ラクトバキルスぞく)
lactobacillus (một chi vi khuẩn)