ヒユ科
ヒユか「KHOA」
Họ dền
Họ giền
Họ amaranthaceae (một họ chứa khoảng 160-180 chi với khoảng 2.050-2.500 loài thực vật)
ヒユ科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヒユ科
ヒユ属 ヒユぞく
chi dền (danh pháp khoa học: amaranthus, một chi thực vật thuộc họ dền (amaranthaceae))
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
莧 ひゆ ひょう ヒユ
họ rau dền
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.