Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヒルベルト
Hilbert
級数 きゅうすう
cấp số (dãy số theo quy luật nào đó như cấp số cộng,...)
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
テーラー級数 テーラーきゅうすう テイラーきゅうすう
Chuỗi Taylor
テイラー級数 テイラーきゅうすう