Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
作用素 さようそ
toán tử
ヒルベルト
Hilbert
算術作用素 さんじゅつさようそ
toán tử số học
加減作用素 かげんさようそ
toán tử cộng
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
ヒルベルト空間 ヒルベルトくうかん
hilbert
ヒルベルト曲線 ヒルベルトきょくせん
cung Hilbert
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước