Các từ liên quan tới ヒ・ラ・ヒ・ラ淫ら
ラ欄 ラらん
truyền đi bằng rađiô những danh sách (sự lập danh sách)
la, 6th note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
ヒ酸 ヒさん ひさん
axit asen (hoặc trihydro asenat là hợp chất hóa học có công thức H₃AsO₄)
ヒ化ガリウム ヒかガリウム
hợp chất của gali và asen
ヒ素 ひそ
thạch tín
ラ行 ラぎょう ラくだり
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong ru
セラヴィ セラビ セ・ラ・ヴィ セ・ラ・ビ
c'est la vie, that's life
ラ変 ラへん
irregular conjugation (inflection, declension) of a limited number of verbs ending in "ru" (in written Japanese)