Các từ liên quan tới ヒーロー (2009年のテレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
ヒーロー ヒーロー
anh hùng; người hùng.
ヒーローインタービュー ヒーローインタビュー ヒーロー・インタービュー ヒーロー・インタビュー
interview with leading player in a game (esp. baseball), player-of-the-game interview
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
辰の年 たつのとし
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long
少年の しょうねんの
trẻ.
年の朝 としのあした
buổi sáng năm mới