年の朝
としのあした「NIÊN TRIÊU」
☆ Danh từ
Buổi sáng năm mới

年の朝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年の朝
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
後の朝 のちのあした のちのあさ
buổi sáng hôm sau
朝の露 あしたのつゆ
morning dew
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝鮮朝顔の一種 ちょうせんあさがおのいっしゅ
cà độc dược.
朝 ちょう あさ あした
ban sáng
辰の年 たつのとし
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long