Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船団 せんだん
thuyền bè.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ヒ酸 ヒさん ひさん
axit asen (hoặc trihydro asenat là hợp chất hóa học có công thức H₃AsO₄)
護送船団 ごそうせんだん
sự hộ tống (vũ trang)
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
ヒ化ガリウム ヒかガリウム
hợp chất của gali và asen