船団
せんだん「THUYỀN ĐOÀN」
☆ Danh từ
Thuyền bè.

船団 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 船団
護送船団 ごそうせんだん
sự hộ tống (vũ trang)
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).