Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヒ40船団
船団 せんだん
thuyền bè.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
シミアンウイルス40型 シミアンウイルス40がた
simian virus loại 40 (sv 40)
ヒ酸 ヒさん ひさん
axit asen (hoặc trihydro asenat là hợp chất hóa học có công thức H₃AsO₄)
護送船団 ごそうせんだん
sự hộ tống (vũ trang)
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.