Các từ liên quan tới ビショップ・オープニング
Giám mục.
lễ khai trương; sự mở cửa; khai trương; khai mạc; lễ khai mạc; mở màn; mở cửa (chứng khoán)
プレ・オープニング プレ・オープニング
giai đoạn chuẩn bị trước khi khai trương
オープニング・オークション オープニング・オークション
cơ chế đặt thời gian chấp nhận lệnh đồng thời trên sàn giao dịch gate
オープニングゲーム オープニング・ゲーム
opening game
オープニングナンバー オープニング・ナンバー
opening number