Các từ liên quan tới ビジネスアナリシス知識体系ガイド
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
知識体系 ちしきたいけい
thân thể (của) kiến thức
プロジェクトマネジメント知識体系 プロジェクトマネジメントちしきたいけー
hướng dẫn về những kiến thức cốt lõi trong quản lý dự án
知識 ちしき
chữ nghĩa
ガイド ガイド
hướng dẫn viên
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.