知識
ちしき「TRI THỨC」
Chữ nghĩa
Hiểu biết
Kiến thức
知識
に
飢
える
Đói kiến thức
知識
が
貧
しい
Kiến thức ít/ nghèo tri thức
知識
を
得
る
Lĩnh hội được kiến thức .
☆ Danh từ
Tri thức
知識
が
貧
しい
Kiến thức ít/ nghèo tri thức
知識
は
力
であるが、それは
善
を
行
う
力
であるのと
同時
に、それと
全
く
同
じ
程度
に
悪
を
行
う
力
でもある。
Tri thức là sức mạnh, nhưng nó cũng là sức mạnh đối với cái ác cũng giống như cái thiện.
知識
が
乏
しい
Thiếu tri thức
Trí thức
知識
は
欠乏
しており、
知恵
はさらに
乏
しい。
Kiến thức khan hiếm; trí tuệ ngày càng khan hiếm.
Tri thức; kiến thức
〜で
起
こっていることについての
一般知識
Kiến thức phổ thông về cái gì đang xảy ra ở ~
その
特殊
な
事態
についての
豊富
な
知識
Những tri thức phong phú về vấn đề mang tính đặc thù đó. .

Từ đồng nghĩa của 知識
noun