Các từ liên quan tới ビジネス・ブレークスルー大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ブレークスルー ブレイクスルー
đột phá
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ビジネス ビジネス
việc buôn bán; việc kinh doanh; thương mại; doanh nghiệp
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.