Các từ liên quan tới ビス(トリメチルシリル)水銀(II)
đinh vít; đinh ốc
水銀 すいぎん
thủy ngân.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
細ビス さいビス
vít mỏng
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
トリメチルシリル化合物 トリメチルシリルかごうぶつ
hợp chất hóa học trimethylsilyl
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.